GIÁ VÉ
SÓC TRĂNG – CÔN ĐẢO
GIÁ VÉ |
Hành khách |
Phương tiện (Xe máy) |
Người lớn |
370.000 |
|
Người cao tuổi |
320.000 |
|
Người khuyết tật |
170.000 |
|
Trẻ em |
160.000 |
|
*** Lưu ý: Phụ thu 18.000 vnđ/khách/lượt phí cảng Côn Đảo
RẠCH GIÁ – LẠI SƠN
GIÁ VÉ |
Hành khách |
Phương tiện (Xe máy) |
Người lớn |
160.000 |
|
Người cao tuổi |
137.000 |
|
Người khuyết tật |
120.000 |
|
Trẻ em |
120.000 |
|
RẠCH GIÁ – NAM DU
GIÁ VÉ |
Hành khách |
Phương tiện (Xe máy) |
Người lớn |
230.000 |
|
Người cao tuổi |
192.000 |
|
Người khuyết tật |
170.000 |
|
Trẻ em |
170.000 |
|
RẠCH GIÁ – PHÚ QUỐC
GIÁ VÉ |
Hành khách |
Phương tiện (Xe máy) |
Người lớn |
330.000 |
|
Người cao tuổi |
280.000 |
|
Người khuyết tật |
245.000 |
|
Trẻ em |
240.000 |
|
HÀ TIÊN – PHÚ QUỐC
GIÁ VÉ |
Hành khách |
Phương tiện (Xe máy) |
Người lớn |
230.000 |
|
Người cao tuổi |
195.000 |
|
Người khuyết tật |
170.000 |
|
Trẻ em |
160.000 |
|
HÀ TIÊN – NAM DU
GIÁ VÉ |
Hành khách |
Phương tiện (Xe máy) |
Người lớn |
400.000 |
|
Người cao tuổi |
340.000 |
|
Người khuyết tật |
340.000 |
|
Trẻ em |
320.000 |
|
PHÚ QUỐC – NAM DU
GIÁ VÉ |
Hành khách |
Phương tiện (Xe máy) |
Người lớn |
250.000 |
|
Người cao tuổi |
210.000 |
|
Người khuyết tật |
210.000 |
|
Trẻ em |
200.000 |
|
RẠCH GIÁ – HÒN NGHỆ
GIÁ VÉ |
Hành khách |
Phương tiện (Xe máy) |
Người lớn |
210.000 |
|
Người cao tuổi |
175.000 |
|
Người khuyết tật |
155.000 |
|
Trẻ em |
150.000 |
|
PHAN THIẾT – PHÚ QUÝ
GIÁ VÉ |
Hành khách |
Phương tiện (Xe máy) |
Người lớn |
350.000 |
|
Người cao tuổi |
295.000 |
|
Người khuyết tật |
260.000 |
|
Trẻ em |
250.000 |
|
HOTLINES ĐẶT VÉ: 0939 680 687 – 0941 939 687 – 0911 0123 07
Xem thêm